balloon vine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: balloon vine
Phát âm : /bə'lu:nvain/
+ danh từ
- (thực vật học) dây tấm phông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heart pea Cardiospermum halicacabum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "balloon vine"
- Những từ có chứa "balloon vine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong bóng khinh khí cầu khí cầu bơm
Lượt xem: 664